| 18.10.2016 | Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu |
| 30.11.2016 | 225-Thông báo thiếu sót đơn |
| 13.12.2016 | 4120 OD TL_sua doi bo sung HT |
| 10.01.2017 | 221-Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ |
| 27.02.2017 | Công bố A |
| 14.01.2019 | 251-Thông báo cấp văn bằng |
| 25.03.2019 | 4151 Lệ phí cấp bằng |
| 22.04.2019 | 263-Quyết định cấp VBBH |
| 27.05.2019 | Công bố B |
| 19.06.2019 | 4325 LX4 Chuyển giao quyền sử dụng VBBH |
| 30.06.2021 | 4311 CB4 Chuyển nhượng quyền sở hữu VBBH |
| 30.06.2021 | 4531 SB4 Yêu cầu sửa tên, địa chỉ chủ VB |
| 15.08.2023 | 997 Biên lai điện tử PS |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
44
|
Hết hạn
Số bằng 127147
(hết hạn quá 3 năm)
|
25.01.2008 | ||||
| 2 |
3, 35, 44
|
Cấp bằng
Số bằng 240913
|
14.10.2013 | ||||
| 3 |
5, 35, 44
|
Cấp bằng
Số bằng 442265
|
06.11.2020 | ||||
| 4 |
44, 35
|
Cấp bằng
Số bằng 318805
|
18.10.2016 | ||||
| 5 |
35, 44
|
Cấp bằng
Số bằng 318869
|
18.10.2016 | ||||
| 6 |
5, 35, 44
|
Cấp bằng
Số bằng 442330
|
07.10.2020 | ||||
| 7 |
5, 35, 44
|
Cấp bằng
Số bằng 442329
|
07.10.2020 | ||||
| 8 |
5, 35, 44
|
Cấp bằng
Số bằng 442328
|
07.10.2020 | ||||
| 9 |
5, 35, 44
|
Cấp bằng
Số bằng 442327
|
07.10.2020 | ||||
| 10 |
5, 35, 44
|
Cấp bằng
Số bằng 442326
|
07.10.2020 |