| 29.01.2010 | Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu |
| 03.03.2010 | 221-Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ |
| 26.04.2010 | Công bố A |
| 30.09.2011 | 243-Thông báo kết quả XNND (từ chối) |
| 15.11.2011 | 4100 SĐ4 Yêu cầu sửa đổi đơn (nội dung khác) |
| 15.11.2011 | 4143 Trả lời thông báo kết quả thẩm định nội dung |
| 06.04.2012 | 252-Thông báo cấp văn bằng |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
36
|
Hết hạn
Số bằng 148326
(hết hạn quá 3 năm)
|
03.03.2009 | Văn phòng Luật sư Vĩnh Phát và Liên danh | |||
| 2 |
36, 37, 39
|
Hết hạn
Số bằng 143900
(hết hạn quá 3 năm)
|
25.02.2008 | ||||
| 3 |
35, 36, 37, 39, 41, 43, 44, 45
|
Đang giải quyết
Application Filing
|
19.08.2024 | ||||
| 4 |
35, 36, 37, 39, 41, 43, 44, 45
|
Đang giải quyết
Application Filing
|
19.08.2024 | ||||
| 5 |
36
|
Hết hạn
Số bằng 182840
(hết hạn quá 3 năm)
|
29.01.2010 | ||||
| 6 |
35, 36, 37, 39, 41, 43, 44, 45
|
Từ chối | 05.07.2021 | ||||
| 7 |
35, 36, 37, 39, 41, 43, 44, 45
|
Cấp bằng
Số bằng 338267
|
08.12.2017 | ||||
| 8 |
35, 41, 43, 36, 44, 39
|
Cấp bằng
Số bằng 506026
|
11.11.2022 | ||||
| 9 |
35, 39, 41, 43, 44, 45
|
Cấp bằng
Số bằng 536950
|
20.05.2020 | ||||
| 10 |
35, 39, 41, 43, 44, 45
|
Cấp bằng
Số bằng 536948
|
20.05.2020 |