| 01.10.1984 | International Registration, AT, BX, CH, CS, DD, DE, DT, EG, ES, FR, HU, LI, MA, MC, PT, RO, TN, VN, YU |
| 23.05.1995 | Appointment or renunciation of the representative |
| 17.09.2001 | Change in the name or address of the representative |
| 23.09.2004 | Renewal, AT, BX, CH, DE, EG, ES, FR, HU, LI, MA, MC, PT, RO, VN, YU |
| 05.10.2012 | Change in the name or address of the representative |
| 06.12.2012 | Change in the name or address of the representative |
| 21.08.2014 | Renewal, AT, BX, CH, DE, EG, ES, FR, HU, LI, MA, MC, ME, PT, RO, RS, VN |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
30
|
Hết hạn
Số bằng 19490
(hết hạn quá 3 năm)
|
26.05.1995 | ||||
| 2 |
28, 30, 41
|
Cấp bằng | 14.04.2017 | Jacobacci & Partners S.p.A. | |||
| 3 |
30
|
Cấp bằng | 31.03.1964 | Jacobacci & Partners S.p.A. | |||
| 4 |
30
|
Hết hạn | 16.02.1990 | Jacobacci & Partners S.p.A. | |||
| 5 |
32, 33
|
Hết hạn | 16.02.1990 | Jacobacci & Partners S.p.A. | |||
| 6 |
30
|
Hết hạn | 16.02.1990 | Jacobacci & Partners S.p.A. | |||
| 7 |
30
|
Complex | 03.11.1987 | Jacobacci & Partners S.p.A. | |||
| 8 |
30
|
Hết hạn | 21.10.1987 | Jacobacci & Partners S.p.A. | |||
| 9 |
30
|
Complex | 22.05.1964 | Jacobacci & Partners S.p.A. | |||
| 10 |
30
|
Hết hạn | 29.11.1999 | JACOBACCI & PARTNERS SpA |