| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Chủ Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
30
|
Hết hạn
Số bằng 19490
(hết hạn quá 3 năm)
|
26.05.1995 | Ferrero S.P.A. | ||||
| 2 |
28, 30, 41
|
Cấp bằng | 14.04.2017 |
(đơn quốc tế)
|
FERRERO S.P.A. | Jacobacci & Partners S.p.A. | ||
| 3 |
30
|
Cấp bằng | 31.03.1964 |
(đơn quốc tế)
|
FERRERO S.p.A. | Jacobacci & Partners S.p.A. | ||
| 4 |
30
|
Hết hạn | 16.02.1990 |
(đơn quốc tế)
|
FERRERO S.p.A. | Jacobacci & Partners S.p.A. | ||
| 5 |
32, 33
|
Hết hạn | 16.02.1990 |
(đơn quốc tế)
|
FERRERO S.p.A. | Jacobacci & Partners S.p.A. | ||
| 6 |
30
|
Hết hạn | 16.02.1990 |
(đơn quốc tế)
|
FERRERO S.p.A. | Jacobacci & Partners S.p.A. | ||
| 7 |
30
|
Complex | 03.11.1987 |
(đơn quốc tế)
|
FERRERO S.p.A. | Jacobacci & Partners S.p.A. | ||
| 8 |
30
|
Hết hạn | 21.10.1987 |
(đơn quốc tế)
|
FERRERO S.p.A. | Jacobacci & Partners S.p.A. | ||
| 9 |
30
|
Complex | 22.05.1964 |
(đơn quốc tế)
|
FERRERO S.p.A. | Jacobacci & Partners S.p.A. | ||
| 10 |
30
|
Hết hạn | 29.11.1999 |
(đơn quốc tế)
|
FERRERO S.P.A. | JACOBACCI & PARTNERS SpA | ||
| 11 |
30
|
Hết hạn | 13.06.1989 |
(đơn quốc tế)
|
FERRERO S.P.A. | JACOBACCI & PARTNERS SpA | ||
| 12 |
30
|
Cấp bằng | 13.02.1987 |
(đơn quốc tế)
|
FERRERO S.p.A. | Jacobacci & Partners S.p.A. | ||
| 13 |
29, 30
|
Cấp bằng | 29.11.1999 |
(đơn quốc tế)
|
FERRERO S.p.A. | Jacobacci & Partners S.p.A. | ||
| 14 |
30
|
Complex | 06.10.1989 |
(đơn quốc tế)
|
FERRERO S.p.A. | Jacobacci & Partners S.p.A. | ||
| 15 |
29, 30, 32
|
Complex | 24.07.1964 |
(đơn quốc tế)
|
FERRERO S.p.A. | Jacobacci & Partners S.p.A. | ||
| 16 |
29, 30, 32
|
Cấp bằng | 06.08.1964 |
(đơn quốc tế)
|
FERRERO S.p.A. | Jacobacci & Partners S.p.A. | ||
| 17 |
29, 30
|
Complex | 16.07.1987 |
(đơn quốc tế)
|
FERRERO S.p.A. | Jacobacci & Partners S.p.A. | ||
| 18 |
29, 30
|
Cấp bằng | 07.01.2000 |
(đơn quốc tế)
|
FERRERO S.p.A. | Jacobacci & Partners S.p.A. | ||
| 19 |
30, 32
|
Hết hạn | 27.10.1995 |
(đơn quốc tế)
|
FERRERO S.p.A. | Jacobacci & Partners S.p.A. | ||
| 20 |
30
|
Cấp bằng | 01.07.1987 |
(đơn quốc tế)
|
FERRERO S.p.A. | Jacobacci & Partners S.p.A. | ||
| 21 |
30
|
Hết hạn | 17.07.1987 |
(đơn quốc tế)
|
FERRERO S.p.A. | Jacobacci & Partners S.p.A. | ||
| 22 |
30
|
Complex | 12.02.1988 |
(đơn quốc tế)
|
FERRERO S.p.A. | Jacobacci & Partners S.p.A. | ||
| 23 |
30
|
Hết hạn | 18.12.1964 |
(đơn quốc tế)
|
FERRERO S.p.A. | JACOBACCI & PARTNERS S.P.A. | ||
| 24 |
30
|
Hết hạn | 29.03.1988 |
(đơn quốc tế)
|
FERRERO S.p.A. | Jacobacci & Partners S.p.A. | ||
| 25 |
30
|
Cấp bằng | 14.06.1965 |
(đơn quốc tế)
|
FERRERO S.p.A. | Jacobacci & Partners S.p.A. | ||
| 26 |
30
|
Hết hạn | 02.07.1991 |
(đơn quốc tế)
|
FERRERO S.P.A. | IPSO S.R.L. | ||
| 27 |
30
|
Hết hạn | 02.07.1991 |
(đơn quốc tế)
|
FERRERO S.P.A. | IPSO S.R.L. | ||
| 28 |
30
|
Đang giải quyết | 27.05.2024 |
(đơn quốc tế)
|
Ferrero S.p.A. | JACOBACCI & PARTNERS S.P.A. | ||
| 29 |
30
|
Cấp bằng | 09.10.2008 |
(đơn quốc tế)
|
FERRERO S.p.A. | Jacobacci & Partners S.p.A. | ||
| 30 |
30
|
Hết hạn | 08.03.1990 |
(đơn quốc tế)
|
FERRERO S.P.A. | JACOBACCI & PARTNERS SpA |