STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Chủ Đơn | Đại diện SHCN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
5, 29, 30
|
Hết hạn
(hết hạn chưa quá 3 năm)
|
20.03.1992 | SOCIETE DES PRODUITS NESTLE S.A. | Công ty TNHH Ban Ca | |||
2 |
5
|
Cấp bằng | 20.03.1992 | SOCIETE DES PRODUITS NESTLE S.A. | Công ty TNHH Ban Ca | |||
3 |
5
|
Hết hạn
(hết hạn chưa quá 3 năm)
|
20.03.1992 | SOCIETE DES PRODUITS NESTLE S.A. | Công ty TNHH Ban Ca | |||
4 |
31
|
Cấp bằng | 27.03.1992 | SOCIETE DES PRODUITS NESTLE S.A. | Công ty TNHH Ban Ca | |||
5 |
31
|
Cấp bằng | 27.03.1992 | SOCIETE DES PRODUITS NESTLE S.A. | Công ty TNHH Ban Ca | |||
6 |
5, 29
|
Hết hạn
(hết hạn chưa quá 3 năm)
|
10.03.1993 | Société Des Produits Nestlé S.A. | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
7 |
29, 30, 32
|
Hết hạn
(hết hạn quá 3 năm)
|
15.02.1992 | SOCIETE DES PRODUITS NESTLE S.A | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
8 |
5, 29, 30
|
Cấp bằng | 20.02.1992 | SOCIETE DES PRODUITS NESTLE S.A | Công ty TNHH Ban Ca | |||
9 |
29, 30, 32
|
Cấp bằng | 20.02.1992 | Société Des Produits Nestlé S.A. | Công ty TNHH Ban Ca | |||
10 |
29
|
Hết hạn
(hết hạn chưa quá 3 năm)
|
20.02.1992 | SOCIETE DES PRODUITS NESTLE S.A | Công ty TNHH Ban Ca | |||
11 |
5, 29
|
Cấp bằng | 20.02.1992 | SOCIETE DES PRODUITS NESTLE S.A | Công ty TNHH Ban Ca | |||
12 |
29
|
Cấp bằng | 20.02.1992 | SOCIETE DES PRODUITS NESTLE S.A | Công ty TNHH Ban Ca | |||
13 |
29, 30
|
Cấp bằng | 01.09.1990 | SOCIETE DES PRODUITS NESTLE S.A | Công ty TNHH Ban Ca | |||
14 |
5, 29, 30
|
Hết hạn
(hết hạn quá 3 năm)
|
15.03.1990 | SOCIETE DES PRODUITS NESTLE S.A | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
15 |
30
|
Hết hạn
(hết hạn chưa quá 6 tháng)
|
14.09.1994 | SOCIETE DES PRODUITS NESTLE S. A. | Công ty TNHH Ban Ca | |||
16 |
5, 29, 30
|
Hết hạn
(hết hạn quá 3 năm)
|
27.04.1994 | Société Des Produits Nestlé S.A | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
17 |
31
|
Hết hạn
(hết hạn chưa quá 3 năm)
|
04.06.1994 | SOCIETE DES PRODUITS NESTLE S.A. | Công ty TNHH Ban Ca | |||
18 |
29, 30
|
Cấp bằng | 28.05.1993 | SOCIETE DES PRODUITS NESTLE S.A. | Công ty TNHH Ban Ca | |||
19 |
5
|
Hết hạn
(hết hạn chưa quá 3 năm)
|
22.10.1993 | SOCIETE DES PRODUITS NESTLE S.A. | Công ty TNHH Ban Ca | |||
20 |
30
|
Hết hạn
(hết hạn quá 3 năm)
|
13.04.1996 | Société Des Produits Nestlé S.A | Công ty TNHH Trần Hữu Nam và Đồng sự | |||
21 |
29
|
Cấp bằng | 13.12.1996 | Societe Des Produits Nestle S.A. | Công ty TNHH Ban Ca | |||
22 |
32
|
Hết hạn
(hết hạn quá 3 năm)
|
01.03.1997 | societe des produits nestle s.a. | Công ty TNHH Trần Hữu Nam và Đồng sự | |||
23 |
30
|
Hết hạn
(hết hạn quá 3 năm)
|
30.06.1995 | Société Des Produits Nestlé S.A | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
24 |
30
|
Cấp bằng | 06.12.1995 | Société Des Produits Nestlé S.A. | Công ty TNHH Ban Ca | |||
25 |
32, 29
|
Cấp bằng | 02.07.1996 | Societe Des Produits Nestle' S.A. | Công ty TNHH Ban Ca | |||
26 |
5, 30
|
Hết hạn
(hết hạn quá 3 năm)
|
20.05.1995 | Société Des Produits Nestlé S.A. | Công ty TNHH Ban Ca | |||
27 |
30
|
Cấp bằng
(hết hạn trong 131 ngày)
|
20.05.1995 | Société Des Produits Nestlé S.A. | Công ty TNHH Ban Ca | |||
28 |
30
|
Hết hạn
(hết hạn quá 3 năm)
|
10.06.1995 | Société Des Produits Nestlé S.A. | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
29 |
5, 29
|
Hết hạn
(hết hạn quá 3 năm)
|
10.06.1995 | Société Des Produits Nestlé S.A. | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
30 |
29, 30, 5, 32
|
Hết hạn
(hết hạn quá 3 năm)
|
26.05.1997 | Societe Des Produits Nestle S.A. | Công ty TNHH Ban Ca |