| 19.12.2024 | International Registration, AU, BR, CA, CL, EM, GB, ID, IN, JP, KR, MX, NZ, PH, SG, TH, TR, US, VN |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
28
|
Đang giải quyết
International Registration, AU, BR, CA, CL, EM, GB, ID, IN, JP, KR, MX, NZ, PH, SG, TH, TR, US, VN
|
01.11.2024 | Rudyi Taras Hryhorovych | |||
| 2 |
18
|
Đang giải quyết
International Registration, AU, BR, CA, CL, EM, GB, ID, IN, JP, KR, MX, NZ, PH, SG, TH, TR, US, VN
|
01.11.2024 | Rudyy Taras Hryhorovych | |||
| 3 |
21
|
Đang giải quyết
International Registration, AU, BR, CA, CL, EM, GB, ID, IN, JP, KR, MX, NZ, PH, SG, TH, TR, US, VN
|
01.11.2024 | Rudyy Taras Hryhorovych | |||
| 4 |
43
|
Đang giải quyết
International Registration, AU, BR, CA, CL, EM, GB, ID, IN, JP, KR, MX, NZ, PH, SG, TH, TR, US, VN
|
17.09.2024 | Rudyy Taras Hryhorovych | |||
| 5 |
41
|
Đang giải quyết
International Registration, AU, BR, CA, CL, EM, GB, ID, IN, JP, KR, MX, NZ, PH, SG, TH, TR, US, VN
|
01.11.2024 | Rudyy Taras Hryhorovych | |||
| 6 |
25
|
Đang giải quyết
International Registration, AU, BR, CA, CL, EM, GB, ID, IN, JP, KR, MX, NZ, PH, SG, TH, TR, US, VN
|
01.11.2024 | Rudyy Taras Hryhorovych | |||
| 7 |
42
|
Đang giải quyết
International Registration, AU, BR, CA, CL, EM, GB, ID, IN, JP, KR, MX, NZ, PH, SG, TH, TR, US, VN
|
01.11.2024 | Rudyy Taras Hryhorovych | |||
| 8 |
35
|
Đang giải quyết
International Registration, AU, BR, CA, CL, EM, GB, ID, IN, JP, KR, MX, NZ, PH, SG, TH, TR, US, VN
|
01.11.2024 | Rudyy Taras Hryhorovych |