| 09.03.2006 | Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu |
| 15.06.2006 | 221-Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ |
| 25.07.2006 | Công bố A |
| 07.01.2008 | 4190 OD TL Khác |
| 24.03.2008 | 243-Thông báo kết quả XNND (từ chối) |
| 03.04.2008 | 4190 OD TL Khác |
| 23.04.2008 | 4143 Trả lời thông báo kết quả thẩm định nội dung |
| 16.07.2008 | 252-Thông báo cấp văn bằng |
| 26.05.2009 | 4151 Lệ phí cấp bằng |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
3
|
Từ chối | 01.11.2005 | ||||
| 2 |
3
|
Từ chối | 07.06.2006 | ||||
| 3 |
3
|
Từ chối | 07.06.2006 | ||||
| 4 |
3, 21
|
Hết hạn
Số bằng 79209
(hết hạn quá 3 năm)
|
08.03.2006 | ||||
| 5 |
21
|
Hết hạn
Số bằng 82720
(hết hạn quá 3 năm)
|
04.10.2005 | ||||
| 6 |
3
|
Từ chối | 04.10.2005 | ||||
| 7 |
3
|
Hết hạn
Số bằng 125860
(hết hạn quá 3 năm)
|
09.03.2006 | ||||
| 8 |
3
|
Từ chối | 04.10.2005 | ||||
| 9 |
3
|
Hết hạn
Số bằng 128413
(hết hạn quá 3 năm)
|
10.03.2008 | ||||
| 10 |
3
|
Từ chối | 29.05.2008 |