| 01.11.1984 | International Registration, AT, BX, CH, CS, DD, DE, EG, FR, HU, IT, LI, MA, MC, PT, RO, SM, TN, VN, YU (288172) |
| 14.10.2004 | Renewal, AT, BA, BX, CH, CZ, DE, EG, FR, HR, HU, IT, LI, MA, MC, MK, PT, RO, SI, SK, SM, UZ, VN, YU (288172) |
| 18.09.2014 | Renewal, AT, BA, BX, CH, CZ, DE, EG, HR, HU, IT, LI, MA, MC, ME, MK, PT, RO, RS, SI, SK, SM, UZ, VN (288172) |
| 23.08.2018 | Partial assignment from 288172 to 288172A, AT, EG, HR, MA, PT, RS, SK, UZ, VN |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
05, 29, 30, 32
|
Hết hạn | 24.10.2003 | Stobbs IP Limited | |||
| 2 |
29
|
Cấp bằng | 30.05.1964 | Stobbs IP Limited | |||
| 3 |
29
|
Cấp bằng | 22.10.1998 | Stobbs IP Limited | |||
| 4 |
29
|
Cấp bằng | 03.09.1964 | Stobbs IP Limited | |||
| 5 |
05, 29, 30, 31, 32
|
Cấp bằng | 31.01.1957 | Stobbs IP Limited | |||
| 6 |
29
|
Đang giải quyết
Limitation, VN
|
15.11.2018 | Stobbs | |||
| 7 |
05, 29, 30, 35
|
Cấp bằng | 01.10.2018 | Stobbs IP | |||
| 8 |
29
|
Cấp bằng
Số bằng 514783
|
07.02.2023 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 9 |
29
|
Cấp bằng | 15.11.2018 | Stobbs | |||
| 10 |
29
|
Hết hạn | 06.12.1966 | Stobbs IP Limited |