| 01.01.1980 | Công bố A |
| 26.03.2003 | Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu |
| 02.07.2003 | |
| 07.07.2003 | 4123 Trả lời thông báo kết quả thẩm định hình thức |
| 23.03.2004 | 221-Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ |
| 24.05.2004 | 4190 OD TL Khác |
| 04.06.2004 | 4143 Trả lời thông báo kết quả thẩm định nội dung |
| 19.07.2004 | 252-Thông báo cấp văn bằng |
| 30.07.2004 | 4151 Lệ phí cấp bằng |
| 11.08.2004 | 263-Quyết cấp cấp bằng |
| 27.09.2004 | Công bố B |
| 23.02.2009 | 4325 LX4 Chuyển giao quyền sử dụng VBBH |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
12
|
Hết hạn
Số bằng 56241
(hết hạn quá 3 năm)
|
26.03.2003 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
| 2 |
12
|
Hết hạn
Số bằng 40368
(hết hạn quá 3 năm)
|
15.09.2000 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
| 3 |
12
|
Cấp bằng
Số bằng 190087
|
13.12.2010 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
| 4 |
12
|
Cấp bằng
Số bằng 74100
|
11.10.2004 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
| 5 |
12
|
Cấp bằng
Số bằng 73589
|
11.10.2004 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc |