| 01.01.1985 | International Registration, AT, BX, CH, CS, DD, DE, EG, ES, FR, HU, IT, LI, MA, MC, PT, RO, SM, TN, VN, YU |
| 05.11.1986 | Change in the name or address of the holder |
| 27.01.1999 | Change of ownership, DE |
| 06.01.2005 | Renewal, AT, BA, BX, CH, DE, EG, ES, FR, HU, IT, LI, MA, MC, PT, RO, SM, VN, YU |
| 30.04.2015 | Renewal, BA, CH, EG, LI, MA, MC, ME, RS, SM, VN |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
07, 12, 37
|
Cấp bằng | 14.03.1996 | ||||
| 2 |
12
|
Hết hạn | 12.05.1998 | ||||
| 3 |
12
|
Hết hạn | 12.05.1998 | ||||
| 4 |
12, 28, 36
|
Cấp bằng | 29.01.2003 | ||||
| 5 |
07, 12, 28
|
Hết hạn | 07.05.1998 | ||||
| 6 |
12, 37
|
Đang giải quyết
Change in the name or address of the holder
|
10.11.1999 | ||||
| 7 |
04, 07, 12, 28, 37
|
Cấp bằng | 29.11.1999 | ||||
| 8 |
07, 12, 37
|
Cấp bằng | 14.03.1996 | ||||
| 9 |
04, 07, 12, 28, 35, 36, 37
|
Cấp bằng | 20.12.2005 | ||||
| 10 |
12
|
Cấp bằng | 09.11.1973 |