| 01.01.1980 | Công bố A |
| 07.04.2003 | Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu |
| 07.11.2003 | 221-Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ |
| 22.06.2004 | 4151 Lệ phí cấp bằng |
| 28.06.2004 | 263-Quyết định cấp VBBH |
| 25.08.2004 | Công bố B |
| 22.08.2007 | 4531 SB4 Yêu cầu sửa tên, địa chỉ chủ VB |
| 10.12.2008 | 4311 CB4 Chuyển nhượng quyền sở hữu VBBH |
| 22.10.2010 | 4335 RB4 Cấp lại GCN VBBH |
| 07.03.2013 | 4512 GH4 Yêu cầu gia hạn Văn bằng bảo hộ |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
30, 31
|
Hết hạn
Số bằng 283113
(hết hạn chưa quá 6 tháng)
|
19.11.2015 | ||||
| 2 |
5, 30, 32
|
Hết hạn
Số bằng 302843
(hết hạn chưa quá 6 tháng)
|
19.11.2015 | ||||
| 3 |
5, 30, 32
|
Hết hạn
Số bằng 282735
(hết hạn chưa quá 6 tháng)
|
19.11.2015 | ||||
| 4 |
1, 5
|
Rút đơn | 22.06.2015 | ||||
| 5 |
1, 5
|
Từ chối | 22.06.2015 | ||||
| 6 |
5
|
Rút đơn | 22.06.2015 | ||||
| 7 |
5
|
Rút đơn | 22.06.2015 | ||||
| 8 |
35
|
Hết hạn
Số bằng 53797
(hết hạn quá 3 năm)
|
23.01.2003 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 9 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 54467
|
27.03.2003 | ||||
| 10 |
3, 5
|
Cấp bằng
Số bằng 55209
|
07.04.2003 |