| 22.03.2005 | Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu |
| 08.08.2005 | 221-Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ |
| 26.09.2005 | Công bố A |
| 01.02.2007 | 4190 OD TL Khác |
| 15.02.2007 | 251-Thông báo cấp văn bằng |
| 07.03.2007 | 4151 Lệ phí cấp bằng |
| 22.03.2007 | 263-Quyết định cấp VBBH |
| 25.04.2007 | Công bố B |
| 15.10.2008 | 4311 CB4 Chuyển nhượng quyền sở hữu VBBH |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
9, 35
|
Từ chối | 23.07.2013 | ||||
| 2 |
9
|
Hết hạn
Số bằng 63511
(hết hạn quá 3 năm)
|
22.12.2003 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
| 3 |
12
|
Cấp bằng
Số bằng 354040
|
22.11.2017 | ||||
| 4 |
17
|
Từ chối | 25.12.2019 | ||||
| 5 |
9
|
Hết hạn
Số bằng 80299
(hết hạn chưa quá 3 năm)
|
22.03.2005 |