| 10.09.2009 | Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu |
| 16.10.2009 | 225-Thông báo thiếu sót đơn |
| 16.11.2009 | 4186 Yêu cầu gia hạn trả lời công văn |
| 18.12.2009 | 4120 OD TL_sua doi bo sung HT |
| 06.01.2010 | 4120 OD TL_sua doi bo sung HT |
| 19.03.2010 | 4120 OD TL_sua doi bo sung HT |
| 29.12.2010 | 4120 OD TL_sua doi bo sung HT |
| 30.12.2010 | 4120 OD TL_sua doi bo sung HT |
| 12.05.2011 | 4120 OD TL_sua doi bo sung HT |
| 16.05.2011 | 221-Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ |
| 27.06.2011 | Công bố A |
| 30.12.2011 | 243-Thông báo kết quả XNND (từ chối) |
| 23.02.2012 | 4143 Trả lời thông báo kết quả thẩm định nội dung |
| 30.03.2012 | 252-Thông báo cấp văn bằng |
| 17.04.2012 | 4151 Lệ phí cấp bằng |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
27, 28, 29, 30, 32, 34, 35, 43, 4, 5, 3, 6, 7, 8, 14, 9, 10, 11, 16, 21, 39, 18, 20
|
Cấp bằng
Số bằng 185181
|
10.09.2009 | Công ty Luật TNHH AMBYS Hà Nội | |||
| 2 |
41
|
Cấp bằng | 10.04.2019 | HAGIRI Masaharu | |||
| 3 |
25, 35
|
Cấp bằng | 10.04.2019 | Yasuhiro YOKOTA | |||
| 4 |
25, 35
|
Cấp bằng | 10.04.2019 | Yasuhiro YOKOTA | |||
| 5 |
25, 40
|
Cấp bằng | 16.05.2019 | HAGIRI Masaharu | |||
| 6 |
9, 35
|
Cấp bằng
Số bằng 365333
|
11.04.2018 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
| 7 |
35
|
Cấp bằng
Số bằng 369780
|
11.04.2018 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
| 8 |
18, 25
|
Cấp bằng
Số bằng 365350
|
11.04.2018 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
| 9 |
43
|
Cấp bằng
Số bằng 365349
|
11.04.2018 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
| 10 |
35
|
Cấp bằng
Số bằng 45461
|
19.11.2001 | Công ty Luật TNHH AMBYS Hà Nội |