| 27.06.2006 | Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu |
| 14.11.2006 | 221-Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ |
| 25.12.2006 | Công bố A |
| 06.03.2008 | 4190 OD TL Khác |
| 20.06.2008 | 243-Thông báo kết quả XNND (từ chối) |
| 18.08.2008 | 4186 Yêu cầu gia hạn trả lời công văn |
| 20.10.2008 | 4143 Trả lời thông báo kết quả thẩm định nội dung |
| 27.10.2008 | 4190 OD TL Khác |
| 27.02.2009 | 257-Quyết định từ chối cấp văn bằng |
| 22.05.2009 | 460 KN4 Đơn khiếu nại |
| 22.05.2009 | SĐ4 Yêu cầu sửa đổi đơn (nội dung khác) |
| 07.05.2013 | 4118 Công văn đề nghị ra thông báo nội dung |
| 29.06.2013 | 253-Thông báo cấp văn bằng |
| 08.07.2013 | 4151 Lệ phí cấp bằng |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
27, 28, 29, 30, 32, 34, 35, 43, 4, 5, 3, 6, 7, 8, 14, 9, 10, 11, 16, 21, 39, 18, 20
|
Cấp bằng
Số bằng 185181
|
10.09.2009 | Công ty Luật TNHH AMBYS Hà Nội | |||
| 2 |
41
|
Cấp bằng | 10.04.2019 | HAGIRI Masaharu | |||
| 3 |
25, 35
|
Cấp bằng | 10.04.2019 | Yasuhiro YOKOTA | |||
| 4 |
25, 35
|
Cấp bằng | 10.04.2019 | Yasuhiro YOKOTA | |||
| 5 |
25, 40
|
Cấp bằng | 16.05.2019 | HAGIRI Masaharu | |||
| 6 |
9, 35
|
Cấp bằng
Số bằng 365333
|
11.04.2018 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
| 7 |
35
|
Cấp bằng
Số bằng 369780
|
11.04.2018 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
| 8 |
18, 25
|
Cấp bằng
Số bằng 365350
|
11.04.2018 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
| 9 |
43
|
Cấp bằng
Số bằng 365349
|
11.04.2018 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
| 10 |
35
|
Cấp bằng
Số bằng 45461
|
19.11.2001 | Công ty Luật TNHH AMBYS Hà Nội |