| 18.03.2008 | Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu |
| 14.04.2009 | 225-Thông báo thiếu sót đơn |
| 28.04.2009 | 4120 OD TL_sua doi bo sung HT |
| 05.06.2009 | 221-Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ |
| 27.07.2009 | Công bố A |
| 15.09.2011 | 4100 SĐ4 Yêu cầu sửa đổi đơn (nội dung khác) |
| 30.12.2011 | 251-Thông báo cấp văn bằng |
| 06.06.2012 | 4119 Công văn xin gia hạn nộp muộn LP cấp bằng |
| 06.06.2012 | 4151 Lệ phí cấp bằng |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
9, 35
|
Hết hạn
Số bằng 212924
(hết hạn quá 3 năm)
|
29.12.2011 | Công ty cổ phần Tư vấn S&B | |||
| 2 |
3, 14, 16, 18, 25, 28, 35, 38, 41, 44
|
Hết hạn
Số bằng 186727
(hết hạn quá 3 năm)
|
18.03.2008 | ||||
| 3 |
38, 41
|
Hết hạn
Số bằng 164810
(hết hạn quá 3 năm)
|
10.01.2007 | ||||
| 4 |
9, 16, 28, 35, 38, 41, 42, 43, 45
|
Từ chối | 20.08.2008 | ||||
| 5 |
3, 16, 25, 35, 38, 41, 44
|
Từ chối | 25.11.2008 | ||||
| 6 |
9, 28
|
Hết hạn
Số bằng 256071
(hết hạn chưa quá 3 năm)
|
19.03.2013 | Công ty TNHH Luật Gia Phạm | |||
| 7 |
38, 9, 35, 37, 42
|
Hết hạn
Số bằng 235353
(hết hạn chưa quá 3 năm)
|
19.03.2013 | Công ty TNHH Luật Gia Phạm |