| 18.03.1993 | International Registration, AT, BX, CH, DE, ES, FR, HU, LI, MC, PT, SM |
| 11.12.1997 | Change in the name or address of the holder |
| 12.03.1998 | Subsequent designation, AL, AM, AZ, BA, BG, BY, CH, CN, CU, CZ, DZ, EG, ES, HR, HU, KG, KP, KZ, LR, LV, MA, MD, MK, MN, PL, PT, RO, RU, SD, SI, SK, TJ, UA, UZ, VN, YU |
| 06.03.2003 | Designated contracting party(ies) for which the second installment has been paid (Rule 40(3)) |
| 19.07.2012 | Change in the name or address of the holder |
| 21.02.2013 | Renewal, AG, AL, AM, AU, AZ, BA, BG, BT, BY, CH, CN, CU, CW, DZ, EG, GE, HR, IR, IS, JP, KE, KG, KP, KR, KZ, LI, LR, LS, MA, MC, MD, ME, MK, MN, MZ, NO, RS, RU, SD, SG, SL, SM, SX, SZ, TJ, TM, TR, UA, US, UZ, VN, ZM |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
32, 33, 34
|
Cấp bằng | 22.08.2003 | ||||
| 2 |
09, 14, 16, 18, 25
|
Cấp bằng | 28.01.1993 |