| 01.04.1985 | International Registration, AT, BX, CH, CS, DD, DE, DT, DZ, EG, ES, FR, HU, IT, KP, LI, MA, PT, RO, SD, SM, SU, TN, YU (490672) |
| 10.07.2014 | Partial assignment from 490672 to 490672C, BX, CZ, DZ, EG, FR, IT, KP, LI, MA, PT, RO, SD, SK, SM (490672) |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
18, 25
|
Đang giải quyết
Confirmation of total provisional refusal under Rule 18ter(3), VN
|
04.02.1985 | Baker & McKenzie | |||
| 2 |
9, 14, 25, 18
|
Đang giải quyết
4143 Trả lời thông báo kết quả thẩm định nội dung
|
23.06.2023 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 3 |
03
|
Hết hạn | 22.06.1991 | ||||
| 4 |
03
|
Hết hạn | 15.12.1989 | CABINET HIRSCH | |||
| 5 |
03
|
Hết hạn | 09.03.1993 | CABINET HIRSCH | |||
| 6 |
03, 21
|
Hết hạn | 30.07.1959 | CABINET HIRSCH | |||
| 7 |
03
|
Hết hạn | 27.11.1989 | Oppenheimer, Wolff & Donnelly LLP | |||
| 8 |
03
|
Hết hạn | 27.11.1989 | Dr. Kunz-Hallstein Rechtsanwälte | |||
| 9 |
03
|
Hết hạn | 26.12.1958 | CABINET HIRSCH | |||
| 10 |
03
|
Hết hạn | 06.08.1958 | CABINET HIRSCH |