30.01.2014 | International Registration, AU, CN, CO, CZ, DE, DK, EG, FI, FR, GB, GR, HU, IE, IN, IR, IT, JP, KZ, MN, MX, NO, NZ, PH, PL, PT, RO, RU, SE, SG, TR, US, UZ, VN |
12.02.2015 | Statement of grant of protection made under Rule 18ter(1), VN |
10.03.2015 | Change in the name or address of the holder |
11.09.2017 | Change in the name or address of the holder |
dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí. |
dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí. |
dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí. |
STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
18
|
Cấp bằng | 09.11.2016 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
2 |
25
|
Cấp bằng | 09.11.2016 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
3 |
35
|
Cấp bằng | 10.11.2016 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
4 |
35, 18, 3, 25
|
Cấp bằng | 27.04.2012 | Công ty Luật TNHH T&G | |||
5 |
3
|
Từ chối | 08.11.2018 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
6 |
3
|
Cấp bằng | 13.02.2019 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
7 |
3
|
Từ chối | 24.12.2018 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
8 |
3
|
Cấp bằng | 14.02.2020 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
9 |
3
|
Cấp bằng | 14.02.2020 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
10 |
20, 21, 35, 3, 18
|
Cấp bằng | 21.10.2021 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN |