27.04.2012 | Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu |
28.05.2012 | 4186 Yêu cầu gia hạn trả lời công văn |
06.06.2012 | 4157 Bổ sung giấy ủy quyền |
27.06.2012 | 221-Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ |
27.08.2012 | Công bố A |
13.12.2013 | 251-Thông báo cấp văn bằng |
17.01.2014 | 4151 Lệ phí cấp bằng |
20.02.2014 | 263-Quyết cấp cấp bằng |
25.03.2014 | Công bố B |
02.10.2014 | 4531 SB4 Yêu cầu sửa tên, địa chỉ chủ VB |
02.10.2014 | 4335 RB4 Cấp lại GCN VBBH |
13.07.2018 | 4335 RB4 Cấp lại GCN VBBH |
13.07.2018 | 4531 SB4 Yêu cầu sửa tên, địa chỉ chủ VB |
17.07.2018 | 4311 CB4 Chuyển nhượng quyền sở hữu VBBH |
27.01.2022 | 4154 NH Biên lai điện tử |
dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí. |
dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí. |
dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí. |
STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
18
|
Cấp bằng | 09.11.2016 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
2 |
25
|
Cấp bằng | 09.11.2016 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
3 |
35
|
Cấp bằng | 10.11.2016 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
4 |
35, 18, 3, 25
|
Cấp bằng | 27.04.2012 | Công ty Luật TNHH T&G | |||
5 |
3
|
Từ chối | 08.11.2018 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
6 |
3
|
Cấp bằng | 13.02.2019 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
7 |
3
|
Từ chối | 24.12.2018 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
8 |
3
|
Cấp bằng | 14.02.2020 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
9 |
3
|
Cấp bằng | 14.02.2020 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
10 |
20, 21, 35, 3, 18
|
Cấp bằng | 21.10.2021 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN |