| 25.09.2008 | Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu |
| 27.10.2008 | 221-Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ |
| 25.12.2008 | Công bố A |
| 03.06.2010 | 243-Thông báo kết quả XNND (từ chối) |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
9
|
Từ chối | 22.12.2010 | ||||
| 2 |
9
|
Từ chối | 22.12.2010 | ||||
| 3 |
7
|
Từ chối | 22.12.2010 | ||||
| 4 |
1, 7, 35, 37, 41, 42
|
Từ chối | 22.06.2007 | ||||
| 5 |
1, 7, 35, 37, 41, 42
|
Hết hạn
Số bằng 124411
(hết hạn quá 3 năm)
|
22.06.2007 | ||||
| 6 |
1, 7, 35, 37, 41, 42
|
Hết hạn
Số bằng 124412
(hết hạn quá 3 năm)
|
22.06.2007 | ||||
| 7 |
1
|
Từ chối | 22.06.2007 | ||||
| 8 |
1
|
Từ chối | 22.06.2007 | ||||
| 9 |
9
|
Hết hạn
Số bằng 144886
(hết hạn quá 3 năm)
|
25.09.2008 | ||||
| 10 |
11
|
Từ chối | 25.09.2008 |