| 05.11.1998 | International Registration, AL, AM, AT, AZ, BA, BG, BX, BY, CH, CN, CU, CZ, DE, DK, DZ, EG, ES, FI, GB, HR, HU, IS, IT, KG, KP, KZ, LI, LR, LT, LV, MA, MC, MD, MK, MN, NO, PL, PT, RO, RU, SD, SE, SI, SK, SL, SM, TJ, UA, UZ, VN, YU |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
21
|
Cấp bằng | 30.11.2004 | JACOBACCI CORALIS HARLE | |||
| 2 |
14
|
Cấp bằng | 07.03.2019 | JACOBACCI CORALIS HARLE | |||
| 3 |
18
|
Cấp bằng | 19.11.2018 | JACOBACCI CORALIS HARLE | |||
| 4 |
18
|
Cấp bằng | 20.11.2018 | JACOBACCI CORALIS HARLE | |||
| 5 |
03
|
Đang giải quyết
International Registration, AE, AU, BH, BR, CH, CL, CN, EM, GB, ID, IL, IN, IR, KH, KZ, MA, MC, MX, MY, NO, NZ, OA, OM, PH, RU, SG, TN, TR, UA, VN (after correction of 28.05.2024, 2024/16 Gaz)
|
04.03.2024 | Madame VIDAL-LACHAUD Marion JACOBACCI CORALIS HARLE | |||
| 6 |
03
|
Cấp bằng | 22.04.2005 | JACOBACCI CORALIS HARLE | |||
| 7 |
14
|
Cấp bằng | 04.09.1998 | JACOBACCI CORALIS HARLE | |||
| 8 |
18
|
Cấp bằng | 20.11.2018 | JACOBACCI CORALIS HARLE | |||
| 9 |
14
|
Hết hạn | 04.09.1998 | Monsieur Alain BAYLE HERMES INTERNATIONAL | |||
| 10 |
25
|
Cấp bằng | 16.01.2018 | JACOBACCI CORALIS HARLE |