12.01.2004 | Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu |
14.04.2004 | 221-Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ |
25.06.2004 | Công bố A |
18.07.2005 | 243-Thông báo kết quả XNND (từ chối) |
31.10.2005 | 256-Quyết định từ chối cấp văn bằng |
09.06.2006 | 460 KN4 Đơn khiếu nại |
04.12.2006 | 253-Thông báo cấp văn bằng |
21.12.2006 | 4151 Lệ phí cấp bằng |
28.12.2006 | 263-Quyết định cấp VBBH |
26.02.2007 | Công bố B |
23.04.2007 | 4531 SB4 Yêu cầu sửa tên, địa chỉ chủ VB |
dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí. |
dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí. |
dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí. |
STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
30
|
Cấp bằng | 08.12.1997 | Trung tâm Tư vấn phát triển thương hiệu và chất lượng | |||
2 |
30
|
Hết hạn
(hết hạn quá 3 năm)
|
18.06.2001 | Trung tâm Tư vấn phát triển thương hiệu và chất lượng | |||
3 |
30, 35
|
Cấp bằng | 24.12.2021 | Trung tâm Tư vấn phát triển thương hiệu và chất lượng | |||
4 |
30
|
Hết hạn
(hết hạn chưa quá 3 năm)
|
12.01.2004 | Trung tâm Tư vấn phát triển thương hiệu và chất lượng |