| 01.02.2019 | Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu |
| 04.03.2019 | 221-Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ |
| 25.04.2019 | Công bố A |
| 04.09.2024 | 243.1 Cấp 1 phần danh mục_KHÔNG loại trừ |
| 13.09.2024 | 4143 Trả lời thông báo kết quả thẩm định nội dung |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
3, 5
|
Cấp bằng
Số bằng 380190
|
17.12.2018 | ||||
| 2 |
3, 5
|
Cấp bằng
Số bằng 380191
|
17.12.2018 | ||||
| 3 |
3
|
Cấp bằng
Số bằng 379096
|
17.12.2018 | ||||
| 4 |
3, 5, 10
|
Cấp bằng
Số bằng 375591
|
17.12.2018 | ||||
| 5 |
10
|
Cấp bằng
Số bằng 517624
|
01.02.2019 | ||||
| 6 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 534678
|
20.10.2021 | ||||
| 7 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 534677
|
20.10.2021 | ||||
| 8 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 538118
|
10.07.2023 | ||||
| 9 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 530540
|
30.05.2023 | ||||
| 10 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 509818
|
05.12.2022 |