| 10.07.2014 | Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu |
| 07.08.2014 | 221-Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ |
| 25.09.2014 | Công bố A |
| 19.08.2016 | 243-Thông báo kết quả XNND (từ chối) |
| 14.09.2016 | 4143 Trả lời thông báo kết quả thẩm định nội dung |
| 24.10.2016 | 252-Thông báo cấp văn bằng |
| 10.11.2016 | 4151 Lệ phí cấp bằng |
| 24.11.2016 | 263-Quyết định cấp VBBH |
| 26.12.2016 | Công bố B |
| 24.10.2019 | 4311 CB4 Chuyển nhượng quyền sở hữu VBBH |
| 24.06.2022 | 4126-BLDT SB |
| 24.06.2022 | 4531 SB4 Yêu cầu sửa tên, địa chỉ chủ VB |
| 22.09.2022 | 4531 SB4 Yêu cầu sửa tên, địa chỉ chủ VB |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
35, 39
|
Cấp bằng
Số bằng 272292
|
10.07.2014 | ||||
| 2 |
39, 36, 35
|
Cấp bằng
Số bằng 532767
|
29.12.2022 | CÔNG TY TNHH SỞ HỮU TRÍ TUỆ ĐÔNG DƯƠNG | |||
| 3 |
35, 36, 39
|
Cấp bằng
Số bằng 532235
|
28.09.2022 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Đông Dương | |||
| 4 |
39
|
Cấp bằng
Số bằng 240178
|
29.07.2013 | ||||
| 5 |
35, 36, 39
|
Cấp bằng
Số bằng 523378
|
09.12.2021 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Đông Dương | |||
| 6 |
35, 36, 39
|
Từ chối | 09.12.2021 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Đông Dương | |||
| 7 |
35, 36, 39
|
Từ chối | 29.12.2022 | CÔNG TY TNHH SỞ HỮU TRÍ TUỆ ĐÔNG DƯƠNG |