| 06.09.2006 | Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu |
| 05.10.2006 | 221-Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ |
| 27.11.2006 | Công bố A |
| 30.05.2007 | 4190 OD TL Khác |
| 01.06.2009 | 243-Thông báo kết quả XNND (từ chối) |
| 08.06.2009 | 4143 Trả lời thông báo kết quả thẩm định nội dung |
| 22.07.2009 | 252-Thông báo cấp văn bằng |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
5, 35
|
Hết hạn
Số bằng 131690
(hết hạn quá 3 năm)
|
06.09.2006 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 2 |
3
|
Hết hạn
Số bằng 93717
(hết hạn quá 3 năm)
|
19.10.2006 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 3 |
5
|
Hết hạn
Số bằng 81035
(hết hạn quá 3 năm)
|
28.07.2006 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô |