| 01.01.1980 | Công bố A |
| 29.06.2001 | Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu |
| 09.07.2001 | 4150 Bổ sung phí, lệ phí cho đơn |
| 30.07.2001 | 4101 NNĐ tự bổ sung sửa đổi đơn |
| 31.07.2002 | 263-Quyết cấp cấp bằng |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
38
|
Hết hạn
Số bằng 42504
(hết hạn quá 3 năm)
|
29.06.2001 | ||||
| 2 |
38
|
Cấp bằng
Số bằng 67415
|
04.05.2004 | ||||
| 3 |
38
|
Hết hạn
Số bằng 104290
(hết hạn quá 3 năm)
|
03.01.2007 | Văn phòng luật sư Phạm và Liên danh | |||
| 4 |
38
|
Hết hạn
Số bằng 166204
(hết hạn quá 3 năm)
|
11.12.2008 | Văn phòng luật sư Phạm và Liên danh | |||
| 5 |
35, 38
|
Cấp bằng
Số bằng 65728
|
20.02.2004 | ||||
| 6 |
35, 38
|
Cấp bằng
Số bằng 65729
|
20.02.2004 | ||||
| 7 |
38
|
Cấp bằng
Số bằng 364659
|
08.06.2018 | ||||
| 8 |
38
|
Cấp bằng
Số bằng 349957
|
21.11.2017 | ||||
| 9 |
35, 38
|
Cấp bằng
Số bằng 361646
|
15.06.2018 | ||||
| 10 |
38
|
Cấp bằng
Số bằng 362076
|
08.06.2018 |