| 01.02.1967 | International Registration, AT, CH, CS, DD, DT, EG, ES, FR, HU, IT, LI, MA, MC, RO, SM, TN, YU (329875) |
| 01.02.1987 | Renewal, AT, CH, DD, DE, DT, ES, FR, HU, IT, LI, MA, MC, RO, SM, TN, YU (329875) |
| 17.04.1990 | Subsequent designation, VN (329875) |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
05, 29, 30, 32
|
Hết hạn | 24.10.2003 | Stobbs IP Limited | |||
| 2 |
29
|
Cấp bằng | 30.05.1964 | Stobbs IP Limited | |||
| 3 |
29
|
Cấp bằng | 22.10.1998 | Stobbs IP Limited | |||
| 4 |
29
|
Cấp bằng | 03.09.1964 | Stobbs IP Limited | |||
| 5 |
05, 29, 30, 31, 32
|
Cấp bằng | 31.01.1957 | Stobbs IP Limited | |||
| 6 |
29
|
Đang giải quyết
Limitation, VN
|
15.11.2018 | Stobbs | |||
| 7 |
05, 29, 30, 35
|
Cấp bằng | 01.10.2018 | Stobbs IP | |||
| 8 |
29
|
Cấp bằng
Số bằng 514783
|
07.02.2023 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 9 |
29
|
Cấp bằng | 15.11.2018 | Stobbs | |||
| 10 |
29
|
Hết hạn | 06.12.1966 | Stobbs IP Limited |