| 01.01.1980 | Công bố A |
| 10.01.2002 | Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu |
| 31.05.2002 | SĐ4 Yêu cầu sửa đổi đơn (nội dung khác) |
| 19.11.2003 | 4111 CĐ Yêu cầu ghi nhận việc chuyển giao đơn |
| 20.05.2004 | 4151 Lệ phí cấp bằng |
| 20.05.2004 | 263-Quyết định cấp VBBH |
| 25.06.2004 | Công bố B |
| 01.10.2008 | 4311 CB4 Chuyển nhượng quyền sở hữu VBBH |
| 21.06.2011 | 4512 GH4 Yêu cầu gia hạn Văn bằng bảo hộ |
| 21.06.2011 | 4531 SB4 Yêu cầu sửa tên, địa chỉ chủ VB |
| 24.02.2017 | 4531 SB4 Yêu cầu sửa tên, địa chỉ chủ VB |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
6
|
Cấp bằng
Số bằng 332994
|
08.05.2017 | ||||
| 2 |
6
|
Từ chối | 09.09.2020 | ||||
| 3 |
6
|
Từ chối | 09.09.2020 | ||||
| 4 |
5
|
Hết hạn
Số bằng 86327
(hết hạn quá 3 năm)
|
26.12.2005 | Trung tâm Tư vấn đầu tư và Công nghệ | |||
| 5 |
6
|
Từ chối | 13.02.2017 | ||||
| 6 |
6
|
Từ chối | 13.02.2017 | ||||
| 7 |
6
|
Từ chối | 12.03.2015 | ||||
| 8 |
6
|
Từ chối | 12.03.2015 | ||||
| 9 |
6
|
Cấp bằng
Số bằng 54380
|
10.01.2002 | ||||
| 10 |
5
|
Từ chối | 10.01.2006 | Trung tâm Tư vấn đầu tư và Công nghệ |