| 2024.05.02 | International Registration, AE, AL, AU, AZ, BN, BR, BY, CA, CH, CL, CN, CO, CU, DZ, EG, EM, GB, GE, GH, ID, IL, IN, IR, IS, JP, KE, KH, KP, KR, MA, MC, MD, ME, MK, MX, MY, NO, NZ, OA, OM, PH, PK, RS, RU, SG, TJ, TM, TN, TR, TT, UA, UZ, VN, ZM |
| dd.MM.yyyy | To view application progress, you need to register for a paid account. |
| No | Logo | Trademark | Classes | Status | Application Date | Application Number | Representative |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
42, 45, 39, 9, 35
|
Registered
Registration No 208463
|
2012.01.18 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 2 |
9
|
Registered
Registration No 257826
|
2010.12.08 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 3 |
18, 9, 28
|
Withdrawed | 2015.10.02 | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu | |||
| 4 |
9
|
Withdrawed | 2014.10.29 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 5 |
9
|
Registered
Registration No 378542
|
2013.12.06 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 6 |
9
|
Registered
Registration No 258668
|
2014.04.23 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 7 |
14
|
Registered
Registration No 258669
|
2014.04.23 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 8 |
37
|
Registered
Registration No 257580
|
2014.04.23 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 9 |
42
|
Registered
Registration No 258700
|
2014.04.23 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 10 |
17, 16, 28
|
Registered
Registration No 297767
|
2014.04.23 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN |