| No | Logo | Trademark | Classes | Status | Application Date | Application Number | Owner | Representative |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
25
|
Expired
Registration No 34855
(expired over 3 years)
|
1999.06.09 | LEVI STRAUSS & CO. | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 2 |
25, 35, 40
|
Expired
Registration No 32050
(expired over 3 years)
|
1998.07.14 | LEVI STRAUSS & CO. | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 3 |
18, 25
|
Expired
Registration No 37210
(expired over 3 years)
|
2000.01.26 | LEVI STRAUSS & CO | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 4 |
18, 25
|
Expired
Registration No 48833
(expired over 3 years)
|
2002.06.20 | LEVI STRAUSS & CO. | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 5 |
25
|
Expired
Registration No 30136
(expired over 3 years)
|
1997.10.23 | LEVI STRAUSS & CO | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 6 |
25
|
Expired
Registration No 30137
(expired over 3 years)
|
1997.10.23 | LEVI STRAUSS & CO | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 7 |
25
|
Registered
Registration No 42608
|
1991.01.26 | LEVI STRAUSS & CO. | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 8 |
25
|
Registered
Registration No 45682
|
1991.01.26 | LEVI STRAUSS & CO. | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 9 |
25
|
Registered
Registration No 45683
|
1991.01.26 | LEVI STRAUSS & CO. | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 10 |
25
|
Registered
Registration No 42611
|
1991.01.26 | LEVI STRAUSS & CO | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 11 |
25
|
Registered
Registration No 11107
|
1993.03.17 | LEVI STRAUSS & CO. | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 12 |
25
|
Registered
Registration No 11248
|
1993.05.04 | LEVI STRAUSS & CO., | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 13 |
25
|
Expired
Registration No 30818
(expired over 3 years)
|
1998.02.11 | LEVI STRAUSS & CO., | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 14 |
25
|
Expired
Registration No 92886
(expired over 3 years)
|
2006.10.13 | LEVI STRAUSS & CO. | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 15 |
25
|
Processing | 1999.06.09 | LEVI STRAUSS & CO. | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 16 |
18
|
Registered
Registration No 57857
|
2003.07.04 | LEVI STRAUSS & CO. | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 17 |
3
|
Registered
Registration No 497388
|
2022.09.09 | LEVI STRAUSS & CO. | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 18 |
3
|
Registered
Registration No 497389
|
2022.09.09 | LEVI STRAUSS & CO. | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 19 |
3
|
Registered
Registration No 129472
|
2007.11.23 | LEVI STRAUSS & CO. | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 20 |
25
|
Registered
Registration No 129473
|
2007.11.23 | LEVI STRAUSS & CO. | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 21 |
9, 14, 18
|
Registered
Registration No 119789
|
2007.11.28 | LEVI STRAUSS & CO. | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 22 |
25
|
Registered
Registration No 42610
|
1991.01.26 | LEVI STRAUSS & CO | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 23 |
25
|
Registered
Registration No 11108
|
1993.03.17 | LEVI STRAUSS & CO. | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 24 |
25
|
Registered
Registration No 11109
|
1993.03.17 | Levi Strauss & Co | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 25 |
25
|
Registered
Registration No 11110
|
1993.03.17 | Levi Strauss & Co | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 26 |
25
|
Registered
Registration No 11111
|
1993.04.17 | levi strauss & co | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 27 |
25
|
Registered
Registration No 181521
|
2011.02.14 | LEVI STRAUSS & CO | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 28 |
25, 9, 14, 18
|
Registered
Registration No 113471
|
2007.03.01 | LEVI STRAUSS & CO. | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 29 |
9, 14, 18
|
Registered
Registration No 107259
|
2007.03.01 | LEVI STRAUSS & CO. | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 30 |
25
|
Processing | 2018.07.10 | LEVI STRAUSS & CO. | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh |