| 2013.12.12 | International Registration, AG, BH, BQ, BT, BW, CW, EG, GH, KE, KG, KZ, LR, LS, MA, MG, MN, MZ, NA, OM, SD, SL, ST, SY, SZ, TJ, TM, UZ, VN, ZM |
| dd.MM.yyyy | To view application progress, you need to register for a paid account. |
| dd.MM.yyyy | To view application progress, you need to register for a paid account. |
| dd.MM.yyyy | To view application progress, you need to register for a paid account. |
| No | Logo | Trademark | Classes | Status | Application Date | Application Number | Representative |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
38
|
Registered
Registration No 36803
|
1999.12.08 | Công ty TNHH Sở hữu công nghiệp Sao Bắc Đẩu | |||
| 2 |
42, 9, 28
|
Registered
Registration No 396413
|
2019.04.12 | Công ty Luật TNHH T&G | |||
| 3 |
42, 38, 9
|
Registered
Registration No 524709
|
2022.12.29 | Công ty Luật TNHH ROUSE Việt Nam - Chi nhánh Hà Nội | |||
| 4 |
38, 42, 9
|
Registered
Registration No 539361
|
2022.12.29 | Công ty Luật TNHH ROUSE Việt Nam | |||
| 5 |
9
|
Registered
Registration No 516127
|
2023.01.13 | Công ty Luật TNHH ROUSE Việt Nam - Chi nhánh Hà Nội | |||
| 6 |
35
|
Registered
Registration No 516126
|
2023.01.13 | Công ty Luật TNHH ROUSE Việt Nam - Chi nhánh Hà Nội | |||
| 7 |
38
|
Registered
Registration No 516125
|
2023.01.13 | Công ty Luật TNHH ROUSE Việt Nam - Chi nhánh Hà Nội | |||
| 8 |
42
|
Registered
Registration No 516124
|
2023.01.13 | Công ty Luật TNHH ROUSE Việt Nam - Chi nhánh Hà Nội | |||
| 9 |
45
|
Registered
Registration No 516123
|
2023.01.13 | Công ty Luật TNHH ROUSE Việt Nam - Chi nhánh Hà Nội | |||
| 10 |
41
|
Registered
Registration No 516122
|
2023.01.13 | Công ty Luật TNHH ROUSE Việt Nam - Chi nhánh Hà Nội |