| No | Logo | Trademark | Classes | Status | Application Date | Application Number | Owner | Representative |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
5
|
Registered
Registration No 15467
|
1994.04.16 | FUMAKILLA LIMITED | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
| 2 |
5
|
Registered
Registration No 19552
|
1994.04.16 | FUMAKILLA LIMITED | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
| 3 |
5, 11
|
Registered
Registration No 40721
|
1987.03.12 | FUMAKILLA LIMITED | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 4 |
11, 5
|
Registered
Registration No 40722
|
1987.03.12 | FUMAKILLA LIMITED | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 5 |
5
|
Registered
Registration No 40723
|
1987.03.12 | FUMAKILLA LIMITED | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 6 |
21
|
Registered
Registration No 264986
|
2014.07.10 | FUMAKILLA LIMITED | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 7 |
05
|
Registered | 2020.03.25 |
(int. application)
|
FUMAKILLA LIMITED | TANAKA Shinichiro | ||
| 8 |
05
|
Registered | 2017.04.05 |
(int. application)
|
FUMAKILLA LIMITED | TANAKA Shinichiro | ||
| 9 |
03, 18, 31
|
Processing | 1999.08.23 |
(int. application)
|
FUMAKILLA LIMITED | TANAKA Shinichiro | ||
| 10 |
05
|
Registered | 2018.05.24 |
(int. application)
|
FUMAKILLA LIMITED | TANAKA Shinichiro | ||
| 11 |
5
|
Registered
Registration No 385593
|
2019.03.07 | FUMAKILLA LIMITED | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 12 |
5, 1, 3, 21
|
Registered
Registration No 386798
|
2019.03.20 | FUMAKILLA LIMITED | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 13 |
3, 5
|
Registered
Registration No 423373
|
2020.02.20 | FUMAKILLA LIMITED | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 14 |
5, 21
|
Registered
Registration No 337473
|
2017.07.03 | FUMAKILLA LIMITED | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 15 |
5
|
Registered
Registration No 378971
|
2018.04.27 | FUMAKILLA LIMITED | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 16 |
5
|
Registered
Registration No 378972
|
2018.04.27 | FUMAKILLA LIMITED | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 17 |
5
|
Registered
Registration No 378973
|
2018.04.27 | FUMAKILLA LIMITED | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 18 |
5
|
Registered
Registration No 371663
|
2018.09.25 | FUMAKILLA LIMITED | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 19 |
5
|
Registered
Registration No 371662
|
2018.09.25 | FUMAKILLA LIMITED | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 20 |
5
|
Registered
Registration No 383733
|
2018.11.01 | FUMAKILLA LIMITED | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 21 |
03, 05
|
Processing | 2024.07.03 |
(int. application)
|
FUMAKILLA LIMITED | YOSHIDA Kazuhiko | ||
| 22 |
5
|
Registered
Registration No 383732
|
2018.11.01 | FUMAKILLA LIMITED | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 23 |
5
|
Registered
Registration No 422837
|
2018.10.05 | FUMAKILLA LIMITED | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 24 |
3, 5
|
Registered
Registration No 343390
|
2017.10.16 | FUMAKILLA LIMITED | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 25 |
5
|
Registered
Registration No 389977
|
2019.02.19 | FUMAKILLA LIMITED | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 26 |
5, 21
|
Rejected | 2013.10.16 | FUMAKILLA LIMITED | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 27 |
5
|
Registered
Registration No 244454
|
2013.10.02 | FUMAKILLA LIMITED | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 28 |
5, 21
|
Registered
Registration No 269241
|
2014.12.17 | FUMAKILLA LIMITED | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 29 |
5, 21
|
Registered
Registration No 269242
|
2014.12.17 | FUMAKILLA LIMITED | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 30 |
5, 21
|
Registered
Registration No 332041
(expires in 42 days)
|
2016.01.28 | FUMAKILLA LIMITED | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI |