| No | Logo | Trademark | Classes | Status | Application Date | Application Number | Owner | Representative |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
6, 11
|
Registered
Registration No 239598
|
2013.09.05 | Công ty cổ phần đầu tư tập đoàn Tân á Đại Thành | ||||
| 2 |
6, 11
|
Registered
Registration No 246916
|
2013.12.30 | Công ty cổ phần đầu tư tập đoàn Tân á Đại Thành | ||||
| 3 |
11
|
Registered
Registration No 276290
|
2013.11.07 | Công ty cổ phần đầu tư tập đoàn Tân á Đại Thành | ||||
| 4 |
6, 11
|
Registered
Registration No 242216
|
2013.11.07 | Công ty cổ phần đầu tư tập đoàn Tân á Đại Thành | ||||
| 5 |
6, 11
|
Registered
Registration No 242217
|
2013.11.07 | Công ty cổ phần đầu tư tập đoàn Tân á Đại Thành | ||||
| 6 |
6, 11
|
Registered
Registration No 242218
|
2013.11.07 | Công ty cổ phần đầu tư tập đoàn Tân á Đại Thành | ||||
| 7 |
6, 11
|
Registered
Registration No 242219
|
2013.11.07 | Công ty cổ phần đầu tư tập đoàn Tân á Đại Thành | ||||
| 8 |
11
|
Processing | 2018.09.27 | Công ty Cổ phần Đầu tư Tập đoàn Tân á Đại Thành | ||||
| 9 |
6, 11, 20
|
Registered
Registration No 255588
|
2013.05.06 | Công ty cổ phần đầu tư tập đoàn Tân á Đại Thành | ||||
| 10 |
6, 20
|
Registered
Registration No 233453
|
2013.04.22 | Công ty cổ phần đầu tư tập đoàn Tân á Đại Thành | ||||
| 11 |
11
|
Registered
Registration No 530041
|
2022.09.27 | Công ty cổ phần đầu tư Tập đoàn Tân Á Đại Thành | ||||
| 12 |
2, 35
|
Registered
Registration No 416990
|
2019.12.06 | Công ty cổ phần đầu tư tập đoàn Tân Á Đại Thành | ||||
| 13 |
2, 19, 35
|
Registered
Registration No 421668
|
2020.03.24 | Công ty cổ phần đầu tư Tập đoàn Tân Á Đại Thành | ||||
| 14 |
2, 6, 11, 17, 19, 20, 35
|
Registered
Registration No 527624
|
2020.11.05 | Công ty Cổ phần Đầu tư Tập đoàn Tân á Đại Thành | ||||
| 15 |
2, 6, 11, 19, 20, 21, 35
|
Registered
Registration No 380851
|
2017.08.29 | Công ty Cổ phần Đầu tư Tập đoàn Tân á Đại Thành | ||||
| 16 |
6, 7, 11, 20
|
Registered
Registration No 509347
|
2017.08.29 | Công ty cổ phần đầu tư tập đoàn Tân á Đại Thành | ||||
| 17 |
2, 35
|
Processing | 2017.07.07 | Công ty cổ phần đầu tư Tập đoàn Tân á Đại Thành | ||||
| 18 |
35, 11
|
Processing | 2016.08.18 | Công ty Cổ phần Đầu tư Tập đoàn Tân á Đại Thành | ||||
| 19 |
2, 6, 7, 11, 19, 20, 21, 35
|
Registered
Registration No 440675
|
2016.11.01 | Công ty Cổ phần Đầu tư Tập đoàn Tân á Đại Thành | ||||
| 20 |
2, 6, 7, 11, 19, 20, 21, 35
|
Registered
Registration No 344035
|
2017.09.01 | Công ty cổ phần đầu tư tập đoàn Tân á Đại Thành | ||||
| 21 |
2, 6, 7, 11, 19, 20, 21, 35
|
Registered
Registration No 344034
|
2017.09.01 | Công ty cổ phần đầu tư tập đoàn Tân á Đại Thành | ||||
| 22 |
2, 7, 6, 11, 19, 20, 21, 35
|
Registered
Registration No 344033
|
2017.09.01 | Công ty cổ phần đầu tư tập đoàn Tân á Đại Thành | ||||
| 23 |
35, 2, 6, 7, 11, 19, 20, 21
|
Registered
Registration No 397287
|
2017.09.01 | Công ty Cổ phần Đầu tư Tập đoàn Tân á Đại Thành | ||||
| 24 |
17, 2, 6, 7, 11, 19, 20, 21, 35
|
Registered
Registration No 393139
|
2019.03.27 | Công ty Cổ phần Đầu tư Tập đoàn Tân á Đại Thành | ||||
| 25 |
20, 35
|
Registered
Registration No 420834
|
2020.04.10 | Công ty cổ phần đầu tư Tập đoàn Tân á Đại Thành | ||||
| 26 |
11, 35
|
Registered
Registration No 420833
|
2020.04.10 | Công ty cổ phần đầu tư Tập đoàn Tân á Đại Thành | ||||
| 27 |
11, 35
|
Registered
Registration No 420832
|
2020.04.10 | Công ty cổ phần đầu tư Tập đoàn Tân á Đại Thành | ||||
| 28 |
2, 35
|
Registered
Registration No 362558
|
2018.03.01 | Công ty cổ phần đầu tư Tập đoàn Tân á Đại Thành | ||||
| 29 |
2, 6, 11, 17, 19, 20, 35
|
Registered
Registration No 436300
|
2020.08.24 | Công ty cổ phần đầu tư Tập đoàn Tân á Đại Thành | ||||
| 30 |
2, 6, 7, 11, 19, 20, 21, 35
|
Registered
Registration No 317701
|
2016.12.01 | Công ty cổ phần đầu tư tập đoàn Tân á Đại Thành |