| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Chủ Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 177349
|
24.02.2010 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | ||||
| 2 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 202632
|
23.02.2012 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 3 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 202635
|
23.02.2012 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 4 |
5
|
Đang giải quyết | 11.12.2015 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 5 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 51396
|
17.09.2002 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - PHARBACO | ||||
| 6 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 50491
|
09.08.2002 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - PHARBACO | ||||
| 7 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 51950
|
21.11.2002 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - PHARBACO | ||||
| 8 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 59614
|
23.09.2003 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - PHARBACO | ||||
| 9 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 39574
|
08.06.2000 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - PHARBACO | ||||
| 10 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 44700
|
22.10.2001 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - PHARBACO | ||||
| 11 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 38136
|
05.05.2000 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - PHARBACO | ||||
| 12 |
5
|
Hết hạn
Số bằng 40845
(hết hạn quá 3 năm)
|
11.11.1987 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - PHARBACO | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 13 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 65980
|
31.05.2004 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - PHARBACO | ||||
| 14 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 67587
|
09.06.2004 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - PHARBACO | ||||
| 15 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 60034
|
15.10.2003 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - PHARBACO | ||||
| 16 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 60035
|
15.10.2003 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - PHARBACO | ||||
| 17 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 61003
|
17.10.2003 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - PHARBACO | ||||
| 18 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 61004
|
17.10.2003 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - PHARBACO | ||||
| 19 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 61005
|
17.10.2003 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - PHARBACO | ||||
| 20 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 69050
|
01.07.2004 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - PHARBACO | ||||
| 21 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 99991
|
24.10.2006 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | ||||
| 22 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 121450
|
15.02.2008 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | ||||
| 23 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 128951
|
19.11.2007 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | ||||
| 24 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 130446
|
10.01.2008 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | ||||
| 25 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 130447
|
10.01.2008 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | ||||
| 26 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 124729
|
19.09.2007 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | ||||
| 27 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 101912
|
17.01.2007 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | ||||
| 28 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 129570
|
21.01.2008 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | ||||
| 29 |
5
|
Từ chối | 21.03.2008 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 30 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 137223
|
09.06.2008 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco |