數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
5
|
已到期
过期超过3年
|
1987.11.11 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - PHARBACO | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
2 |
5
|
掛號的
(将在99天内过期
|
1995.04.18 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - PHARBACO | ||||
3 |
5
|
掛號的 | 1998.11.26 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - PHARBACO | ||||
4 |
5
|
掛號的 | 2000.12.05 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - PHARBACO | ||||
5 |
5
|
掛號的 | 2000.12.13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - PHARBACO | ||||
6 |
5
|
掛號的 | 2000.06.08 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - PHARBACO | ||||
7 |
5
|
掛號的 | 2000.06.08 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - PHARBACO | ||||
8 |
5
|
掛號的 | 2001.03.30 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - PHARBACO | ||||
9 |
5
|
掛號的 | 2000.05.05 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - PHARBACO | ||||
10 |
5
|
掛號的 | 2001.10.22 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - PHARBACO | ||||
11 |
5
|
掛號的 | 2001.10.22 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - PHARBACO | ||||
12 |
5
|
掛號的 | 2001.10.22 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - PHARBACO | ||||
13 |
5
|
掛號的 | 2002.10.14 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - PHARBACO | ||||
14 |
5
|
掛號的 | 2002.11.21 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - PHARBACO | ||||
15 |
5
|
掛號的 | 2002.11.21 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - PHARBACO | ||||
16 |
5
|
掛號的 | 2002.09.17 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - PHARBACO | ||||
17 |
5
|
掛號的 | 2002.12.12 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - PHARBACO | ||||
18 |
5
|
掛號的 | 2002.12.18 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - PHARBACO | ||||
19 |
3
|
掛號的 | 2002.12.26 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - PHARBACO | ||||
20 |
5
|
掛號的 | 2002.07.24 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - PHARBACO | ||||
21 |
5
|
掛號的 | 2002.07.24 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - PHARBACO | ||||
22 |
5
|
掛號的 | 2002.08.01 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - PHARBACO | ||||
23 |
5
|
掛號的 | 2002.08.01 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - PHARBACO | ||||
24 |
5
|
掛號的 | 2002.08.01 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - PHARBACO | ||||
25 |
5
|
掛號的 | 2002.08.01 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - PHARBACO | ||||
26 |
5
|
掛號的 | 2002.08.09 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - PHARBACO | ||||
27 |
5
|
掛號的 | 2002.08.15 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1 - PHARBACO | ||||
28 |
5
|
掛號的 | 2016.02.24 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
29 |
5
|
掛號的 | 2016.02.24 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
30 |
5
|
掛號的 | 2016.02.24 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô |