2019.03.28 | 提交申请 |
2019.04.24 | 221 - 接受有效申请的决定 |
2019.05.27 | 公告A |
2021.09.16 | 4154 电子收据 |
2021.09.16 | 4166 反对发放的请求 |
2021.10.20 | 4118 建议通知内容 |
2021.10.29 | 4118 建议通知内容 |
2021.11.04 | 4192 回应修改 - 转让 - 反对的通知 |
2021.11.17 | 251- 专利授权通知 |
2021.11.17 | 263- 授予专利的决定 |
2021.11.17 | 4151 专利授权费 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
29
|
已到期
过期超过3年
|
1991.05.21 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
2 |
29, 30, 32
|
已到期
过期超过3年
|
2006.12.06 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
3 |
29, 30, 32
|
拒絕 | 2006.11.07 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
4 |
6, 16, 21, 22, 29, 30, 32, 33, 35, 36, 39, 44
|
掛號的 | 2016.08.05 | Công ty TNHH sở hữu trí tuệ AGL | |||
5 |
29
|
掛號的 | 2019.03.28 | Công ty TNHH sở hữu trí tuệ AGL | |||
6 |
30
|
掛號的 | 2019.03.28 | Công ty TNHH sở hữu trí tuệ AGL | |||
7 |
29
|
掛號的 | 2019.03.15 | Công ty TNHH sở hữu trí tuệ AGL | |||
8 |
29, 30, 32
|
掛號的 | 2019.01.03 | Công ty TNHH sở hữu trí tuệ AGL | |||
9 |
29, 30, 32
|
掛號的 | 2019.01.03 | Công ty TNHH sở hữu trí tuệ AGL | |||
10 |
29, 30, 32
|
掛號的 | 2019.01.03 | Công ty TNHH sở hữu trí tuệ AGL |