| 2018.07.26 | International Registration, AU, DZ, EM, GB, JP, KH, KR, LA, NZ, PH, SG, TH, US, VN |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
30, 33
|
掛號的 | 2021.03.31 | Chofn Intellectual Property | |||
| 2 |
33
|
掛號的
注册号码日 282054
|
2013.10.21 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ ACTIP | |||
| 3 |
33
|
掛號的
注册号码日 282055
|
2013.10.21 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ ACTIP | |||
| 4 |
33
|
掛號的
注册号码日 282056
|
2013.10.21 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ ACTIP | |||
| 5 |
33
|
掛號的
注册号码日 337664
|
2013.10.21 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ ACTIP | |||
| 6 |
33
|
掛號的
注册号码日 282057
|
2013.10.21 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ ACTIP | |||
| 7 |
33
|
掛號的 | 2018.04.24 | Chofn Intellectual Property | |||
| 8 |
33
|
掛號的
注册号码日 371417
|
2018.08.09 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ ACTIP | |||
| 9 |
30
|
掛號的
注册号码日 452720
|
2021.03.23 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ ACTIP | |||
| 10 |
33
|
已到期
注册号码日 283093
过期未满3年
|
2015.04.21 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh |