2010.09.16 | 提交申请 |
2010.11.03 | 221 - 接受有效申请的决定 |
2010.12.27 | 公告A |
2011.11.28 | 4166 反对发放的请求 |
2012.01.17 | 4192 回应修改 - 转让 - 反对的通知 |
2013.05.31 | 4190 OD TL 其他 |
2014.03.06 | 243- 内容审查结果通知(拒绝) |
2014.04.15 | 4143 回应实质审查结果通知 |
2014.11.04 | 252- 专利授权通知 |
2014.11.10 | 4151 专利授权费 |
2014.11.20 | 263- 授予专利的决定 |
2014.12.25 | 公告B |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
19
|
掛號的 | 2010.09.08 | Công ty Luật TNHH MINH KHUÊ | |||
2 |
19
|
掛號的 | 2010.09.16 | Công ty Luật TNHH MINH KHUÊ | |||
3 |
19
|
掛號的 | 2010.09.16 | Công ty Luật TNHH MINH KHUÊ | |||
4 |
35, 37, 41, 45
|
掛號的 | 2011.01.13 | Công ty Luật TNHH MINH KHUÊ | |||
5 |
19, 35
|
掛號的 | 2010.12.27 | Công ty Luật TNHH MINH KHUÊ | |||
6 |
35
|
掛號的 | 2010.12.27 | Công ty Luật TNHH MINH KHUÊ | |||
7 |
19
|
掛號的 | 2020.03.02 | Công ty Luật TNHH MINH KHUÊ | |||
8 |
19
|
掛號的 | 2022.03.01 | Công ty Luật TNHH MINH KHUÊ | |||
9 |
19
|
加工
Thông báo cấp VBBH 252
|
2021.03.15 | Công ty Luật TNHH MINH KHUÊ | |||
10 |
19
|
加工
251b Cấp toàn bộ _CÓ loại trừ
|
2022.03.01 | Công ty Luật TNHH MINH KHUÊ |