2007.01.05 | 提交申请 |
2007.02.07 | 221 - 接受有效申请的决定 |
2007.03.26 | 公告A |
2007.10.25 | 4190 OD TL 其他 |
2008.06.26 | 4111 CĐ 请求承认申请转让 |
2009.01.23 | 4190 OD TL 其他 |
2009.03.16 | 4190 OD TL 其他 |
2010.07.20 | 4190 OD TL 其他 |
2013.01.07 | 251- 专利授权通知 |
2013.01.16 | 4151 专利授权费 |
2013.01.30 | 263- 授予专利的决定 |
2013.03.25 | 公告B |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
30
|
掛號的 | 1998.04.22 | Công ty cổ phần FAS INVEST | |||
2 |
3
|
掛號的 | 2002.01.14 | Công ty cổ phần FAS INVEST | |||
3 |
3
|
掛號的 | 2002.01.14 | Công ty cổ phần FAS INVEST | |||
4 |
29
|
已到期
过期超过3年
|
2002.01.28 | Văn phòng luật sư Phạm và Liên danh | |||
5 |
29
|
掛號的 | 2002.12.25 | Công ty cổ phần FAS INVEST | |||
6 |
30
|
掛號的 | 2002.12.30 | Công ty cổ phần FAS INVEST | |||
7 |
29
|
掛號的 | 2002.12.30 | Công ty cổ phần FAS INVEST | |||
8 |
3
|
掛號的 | 2015.10.16 | Văn phòng luật sư Phạm và Liên danh | |||
9 |
3
|
拒絕 | 2015.04.06 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
10 |
3
|
拒絕 | 2015.04.06 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh |