1980.01.01 | 公告A |
1998.04.22 | 提交申请 |
2000.07.27 | 263- 授予专利的决定 |
2000.09.25 | 公告B |
2007.08.23 | 4512 GH4 延长保护证书的请求 |
2010.01.19 | 4311 CB4 专利权转让 |
2010.05.24 | 4531 SB4 更改专利权人的名称和地址 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
30
|
掛號的 | 1998.04.22 | Công ty cổ phần FAS INVEST | |||
2 |
3
|
掛號的 | 2002.01.14 | Công ty cổ phần FAS INVEST | |||
3 |
3
|
掛號的 | 2002.01.14 | Công ty cổ phần FAS INVEST | |||
4 |
29
|
已到期
过期超过3年
|
2002.01.28 | Văn phòng luật sư Phạm và Liên danh | |||
5 |
29
|
掛號的 | 2002.12.25 | Công ty cổ phần FAS INVEST | |||
6 |
30
|
掛號的 | 2002.12.30 | Công ty cổ phần FAS INVEST | |||
7 |
29
|
掛號的 | 2002.12.30 | Công ty cổ phần FAS INVEST | |||
8 |
3
|
掛號的 | 2015.10.16 | Văn phòng luật sư Phạm và Liên danh | |||
9 |
3
|
拒絕 | 2015.04.06 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
10 |
3
|
拒絕 | 2015.04.06 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh |