2007.07.26 | 提交申请 |
2007.08.27 | 221 - 接受有效申请的决定 |
2007.09.25 | 公告A |
2008.07.15 | 4190 OD TL 其他 |
2008.07.24 | 251- 专利授权通知 |
2008.08.20 | 4151 专利授权费 |
2008.09.01 | 263- 授予专利的决定 |
2008.10.27 | 公告B |
2012.07.05 | 4311 CB4 专利权转让 |
2018.01.12 | 4311 CB4 专利权转让 |
2018.01.12 | 4512 GH4 延长保护证书的请求 |
2018.12.28 | 4311 CB4 专利权转让 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
14, 25, 28, 35, 41, 45
|
拒絕 | 2016.02.17 | Công ty TNHH một thành viên Trường Luật | |||
2 |
35, 14, 25, 28, 41, 45
|
拒絕 | 2015.12.31 | Công ty TNHH một thành viên Trường Luật | |||
3 |
25, 28, 35, 41, 45, 14
|
拒絕 | 2015.12.31 | Công ty TNHH một thành viên Trường Luật | |||
4 |
21, 11, 1, 24, 28, 14, 22, 19, 38, 3, 34, 7, 30, 10, 25, 2, 18, 13, 8, 17, 6, 32, 5, 37, 33, 9, 27, 23, 4, 20, 36, 15, 16, 35, 31, 29, 12, 26, 44, 45, 42, 43, 40, 39, 41
|
加工
QĐ chấp nhận đơn hợp lệ 221
|
2023.10.10 | ||||
5 |
13, 14, 25, 28, 45, 35, 41
|
加工
Biên lai điện tử XLQ
|
2023.10.10 | ||||
6 |
25, 35, 45, 13, 28, 14, 41
|
加工
QĐ chấp nhận đơn hợp lệ 221
|
2023.10.10 | ||||
7 |
35, 41, 14, 25, 28, 45, 13
|
加工
QĐ chấp nhận đơn hợp lệ 221
|
2023.10.10 | ||||
8 |
25, 41
|
掛號的 | 2007.07.26 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
9 |
25, 28
|
拒絕 | 2009.01.14 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
10 |
41
|
拒絕 | 2009.01.14 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh |