2021.12.10 | 提交申请 |
2022.03.08 | 4159 补充优先权文件 |
2022.07.04 | 225- 通知申请缺陷 |
2022.08.24 | 4120 OD TL_amendment和补充HT |
2022.08.24 | 4127-BLDT BS XLQ |
2022.10.05 | 221 - 接受有效申请的决定 |
2022.12.14 | 4190 OD TL 其他 |
2023.09.28 | SĐ4 Yêu cầu sửa đổi đơn (sửa đại diện, sửa khác) |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
2
|
已到期
过期超过3年
|
2011.11.14 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
2 |
3
|
掛號的 | 2011.11.14 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
3 |
6
|
掛號的 | 2011.11.14 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
4 |
7
|
已到期
过期超过3年
|
2011.11.14 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
5 |
8
|
掛號的 | 2011.11.14 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
6 |
9
|
掛號的 | 2011.11.14 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
7 |
11
|
掛號的 | 2011.11.14 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
8 |
12
|
已到期
过期超过3年
|
2011.11.14 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
9 |
14
|
掛號的 | 2011.11.14 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
10 |
16
|
掛號的 | 2011.11.14 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh |