數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
2
|
已到期
过期超过3年
|
2011.11.14 | Target Brands, Inc. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
2 |
3
|
掛號的 | 2011.11.14 | Target Brands, Inc. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
3 |
6
|
掛號的 | 2011.11.14 | Target Brands, Inc. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
4 |
7
|
已到期
过期超过3年
|
2011.11.14 | Target Brands, Inc. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
5 |
8
|
掛號的 | 2011.11.14 | Target Brands, Inc. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
6 |
9
|
掛號的 | 2011.11.14 | Target Brands, Inc. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
7 |
11
|
掛號的 | 2011.11.14 | Target Brands, Inc. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
8 |
12
|
已到期
过期超过3年
|
2011.11.14 | Target Brands, Inc. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
9 |
14
|
掛號的 | 2011.11.14 | Target Brands, Inc. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
10 |
16
|
掛號的 | 2011.11.14 | Target Brands, Inc. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
11 |
17
|
已到期
过期超过3年
|
2011.11.14 | Target Brands, Inc. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
12 |
18
|
掛號的 | 2011.11.14 | Target Brands, Inc. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
13 |
19
|
掛號的 | 2011.11.14 | Target Brands, Inc. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
14 |
20, 24, 9
|
掛號的 | 2011.11.14 | Target Brands, Inc. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
15 |
21
|
掛號的 | 2011.11.14 | Target Brands, Inc. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
16 |
22
|
掛號的 | 2011.11.14 | Target Brands, Inc. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
17 |
26
|
掛號的 | 2011.11.14 | Target Brands, Inc. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
18 |
24
|
掛號的 | 2011.11.14 | Target Brands, Inc. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
19 |
25
|
掛號的 | 2011.11.14 | Target Brands, Inc. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
20 |
27
|
掛號的 | 2011.11.14 | Target Brands, Inc. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
21 |
31
|
已到期
过期超过3年
|
2011.11.14 | Target Brands, Inc. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
22 |
35
|
掛號的 | 2011.11.14 | Target Brands, Inc. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
23 |
42, 35
|
掛號的 | 2011.09.16 | Target Brands, Inc. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
24 |
35, 42
|
掛號的 | 2011.09.16 | Target Brands, Inc. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
25 |
4
|
掛號的 | 2010.07.09 | Target Brands, Inc. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
26 |
6
|
掛號的 | 2010.07.09 | Target Brands, Inc. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
27 |
11
|
掛號的 | 2010.07.09 | Target Brands, Inc. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
28 |
19
|
掛號的 | 2010.07.09 | Target Brands, Inc. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
29 |
20
|
掛號的 | 2010.07.09 | Target Brands, Inc. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
30 |
21
|
掛號的 | 2010.07.09 | Target Brands, Inc. | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh |