2010.04.01 | International Registration, CN, JP, US |
2012.08.30 | Subsequent designation, EG, IR, KZ, VN |
2013.10.17 | Statement of grant of protection made under Rule 18ter(1), VN |
2017.09.21 | Change in the correspondence address |
2020.02.20 | Renewal, AL, AM, AU, AZ, BA, BH, BY, CH, CN, CU, EG, GE, GH, IL, IR, IS, JP, KE, KG, KR, KZ, MA, MD, ME, MK, NA, NO, OA, OM, RS, RU, SD, SG, TM, TR, UA, US, UZ, VN, ZW |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
5
|
已到期
过期超过3年
|
1994.09.29 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
2 |
5
|
已到期
过期超过3年
|
1994.07.06 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
3 |
5
|
已到期
过期超过3年
|
1995.12.18 | ||||
4 |
5
|
掛號的 | 1995.12.18 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
5 |
5
|
已到期
过期超过3年
|
1995.12.18 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
6 |
5
|
已到期
过期超过3年
|
1995.12.18 | ||||
7 |
5
|
已到期
过期超过3年
|
1995.12.18 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
8 |
5
|
掛號的 | 1995.12.18 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
9 |
5
|
掛號的 | 1995.12.18 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
10 |
5
|
已到期
过期超过3年
|
1995.12.18 |