數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
5
|
已到期
过期超过3年
|
1994.09.29 | NOVO NORDISK A/S | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
2 |
5
|
已到期
过期超过3年
|
1994.07.06 | NOVO NORDISK A/S | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
3 |
5
|
已到期
过期超过3年
|
1995.12.18 | Novo Nordisk A/S | ||||
4 |
5
|
掛號的 | 1995.12.18 | Novo Nordisk A/S | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
5 |
5
|
已到期
过期超过3年
|
1995.12.18 | Novo Nordisk A/S | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
6 |
5
|
已到期
过期超过3年
|
1995.12.18 | Novo Nordisk A/S | ||||
7 |
5
|
已到期
过期超过3年
|
1995.12.18 | Novo Nordisk A/S | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
8 |
5
|
掛號的 | 1995.12.18 | Novo Nordisk A/S | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
9 |
5
|
掛號的 | 1995.12.18 | Novo Nordisk A/S | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
10 |
5
|
已到期
过期超过3年
|
1995.12.18 | Novo Nordisk A/S | ||||
11 |
5
|
掛號的 | 1995.12.18 | Novo Nordisk A/S | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
12 |
5
|
掛號的 | 1995.12.18 | Novo Nordisk A/S | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
13 |
5, 10
|
已到期
过期超过3年
|
2001.04.12 | NOVO NORDISK A/S | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
14 |
5, 10
|
掛號的 | 2015.11.26 | Novo Nordisk A/S | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
15 |
5, 10
|
掛號的
(将在151天内过期
|
2005.07.13 | Novo Nordisk A/S | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
16 |
5
|
掛號的 | 2009.05.13 | Novo Nordisk A/S | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
17 |
10
|
掛號的 | 2009.08.05 | Novo Nordisk A/S | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
18 |
5
|
已到期
过期未满3年
|
2004.03.09 | Novo Nordisk A/S | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
19 |
05
|
掛號的 | 2013.10.25 |
(国际申请)
|
Novo Nordisk A/S | |||
20 |
05
|
掛號的 | 2018.07.09 |
(国际申请)
|
Novo Nordisk A/S | |||
21 |
05
|
掛號的 | 2010.02.03 |
(国际申请)
|
Novo Nordisk A/S | |||
22 |
05
|
已到期 | 1998.03.23 |
(国际申请)
|
Novo Nordisk A/S | R. A. Egli & Co. Patentanwälte | ||
23 |
01, 05
|
掛號的 | 2016.08.01 |
(国际申请)
|
Novo Nordisk A/S | |||
24 |
05
|
掛號的 | 2015.02.09 |
(国际申请)
|
Novo Nordisk A/S | |||
25 |
05
|
掛號的 | 2014.12.03 |
(国际申请)
|
Novo Nordisk A/S | |||
26 |
01, 05
|
掛號的 | 2013.03.06 |
(国际申请)
|
Novo Nordisk A/S | |||
27 |
05
|
掛號的 | 2011.08.16 |
(国际申请)
|
Novo Nordisk A/S | |||
28 |
05, 09, 10, 16, 41, 42, 44
|
掛號的 | 2011.04.28 |
(国际申请)
|
Novo Nordisk A/S | |||
29 |
05
|
已到期 | 1996.07.05 |
(国际申请)
|
Novo Nordisk A/S | Novo Nordisk A/S, Trade Mark Department | ||
30 |
01, 05, 10, 42
|
掛號的 | 1997.09.01 |
(国际申请)
|
Novo Nordisk A/S |