| 2021.09.16 | 提交申请 |
| 2021.09.24 | 4157 补充授权书 |
| 2021.10.14 | 221 - 接受有效申请的决定 |
| 2021.11.25 | 公告A |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
29, 30, 32, 43
|
掛號的
注册号码日 509342
|
2021.04.23 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
| 2 |
43
|
加工
Application Filing
|
2024.08.02 | Công ty TNHH ASL LAW | |||
| 3 |
43
|
掛號的
注册号码日 378551
|
2019.01.11 | Công ty TNHH Tư vấn A & S | |||
| 4 |
43
|
掛號的
注册号码日 386911
|
2019.05.03 | Công ty TNHH Tư vấn A & S | |||
| 5 |
43
|
掛號的
注册号码日 375927
|
2018.09.10 | Công ty TNHH Tư vấn A & S | |||
| 6 |
43
|
掛號的
注册号码日 345142
|
2017.09.25 | Công ty TNHH Tư vấn A & S | |||
| 7 |
43
|
掛號的
注册号码日 357542
|
2018.02.27 | Công ty TNHH Tư vấn A & S | |||
| 8 |
43
|
掛號的
注册号码日 323311
|
2017.01.05 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 9 |
29, 30, 32, 43
|
掛號的
注册号码日 480431
|
2021.09.16 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Bình Minh | |||
| 10 |
43
|
掛號的
注册号码日 471363
|
2021.04.09 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh |