| 1980.01.01 | 公告A |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
42
|
已到期
注册号码日 26459
过期超过3年
|
1996.11.14 | Trung tâm Tư vấn đầu tư và Công nghệ | |||
| 2 |
42
|
已到期
注册号码日 26460
过期超过3年
|
1996.11.14 | Trung tâm Tư vấn đầu tư và Công nghệ | |||
| 3 |
42
|
已到期
注册号码日 26480
过期超过3年
|
1996.11.25 | Trung tâm Tư vấn đầu tư và Công nghệ | |||
| 4 |
32, 29, 30, 33
|
已到期
注册号码日 26656
过期超过3年
|
1996.12.09 | Trung tâm Tư vấn đầu tư và Công nghệ | |||
| 5 |
42
|
已到期
注册号码日 27011
过期超过3年
|
1997.01.13 | Trung tâm Tư vấn đầu tư và Công nghệ | |||
| 6 |
2, 16, 20, 24, 26, 28, 31, 33
|
已到期
注册号码日 33480
过期超过3年
|
1995.11.15 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 7 |
30, 29, 31, 32, 33, 42
|
已到期
注册号码日 21878
过期超过3年
|
1995.11.15 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
| 8 |
2, 3, 4, 5, 8, 9, 11, 16, 20, 21, 24, 26, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 42
|
已到期
注册号码日 24761
过期超过3年
|
1996.06.29 | Trung tâm Tư vấn đầu tư và Công nghệ | |||
| 9 |
42, 33, 30, 29, 32
|
已到期
注册号码日 25428
过期超过3年
|
1996.08.26 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 10 |
05, 08, 09, 16, 28, 29, 30, 32, 33, 35, 42
|
已到期 | 1996.11.18 | Meisser & Weinmann |