1980.01.01 | 公告A |
1993.01.29 | 提交申请 |
1993.05.29 | 263- 授予专利的决定 |
1993.09.25 | 公告B |
2011.05.19 | 4531 SB4 更改专利权人的名称和地址 |
2013.01.22 | 4512 GH4 延长保护证书的请求 |
2023.01.05 | 4335 RB4 重新发行GCN保护证书 |
2023.01.06 | 4333 其他文件 |
2023.01.09 | 4512 GH4 延长保护证书的请求 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
5
|
掛號的 | 1997.11.17 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
2 |
29
|
掛號的 | 1997.11.17 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
3 |
5
|
已到期
过期超过3年
|
1999.10.19 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
4 |
5
|
已到期
过期超过3年
|
1998.06.11 | Công ty TNHH Tư vấn sở hữu trí tuệ Việt | |||
5 |
29, 32, 5
|
已到期
过期超过3年
|
1998.08.12 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
6 |
5
|
已到期
过期超过3年
|
1998.08.20 | Công ty TNHH Tư vấn sở hữu trí tuệ Việt | |||
7 |
5
|
已到期
过期超过3年
|
2000.03.13 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
8 |
5, 29
|
掛號的 | 1993.01.29 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
9 |
1, 9
|
掛號的 | 1992.04.17 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
10 |
5
|
掛號的 | 1992.04.17 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN |