| 2017.03.23 | 提交申请 |
| 2017.05.31 | 4190 OD TL 其他 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
9, 11, 37
|
掛號的
注册号码日 387333
|
2017.02.02 | Văn phòng Luật sư Ân Nam | |||
| 2 |
7, 9, 11
|
加工
4151 Lệ phí cấp bằng
|
2017.03.23 | Văn phòng Luật sư Ân Nam | |||
| 3 |
7
|
掛號的
注册号码日 364507
|
2017.03.23 | Văn phòng Luật sư Ân Nam | |||
| 4 |
7
|
掛號的
注册号码日 364500
|
2017.03.23 | Văn phòng Luật sư Ân Nam | |||
| 5 |
7
|
掛號的
注册号码日 364499
|
2017.03.23 | Văn phòng Luật sư Ân Nam | |||
| 6 |
7
|
掛號的
注册号码日 364498
|
2017.03.23 | Văn phòng Luật sư Ân Nam | |||
| 7 |
7
|
掛號的
注册号码日 364496
|
2017.03.23 | Văn phòng Luật sư Ân Nam | |||
| 8 |
7
|
掛號的
注册号码日 330396
|
2017.03.23 | Văn phòng Luật sư Ân Nam | |||
| 9 |
7
|
掛號的
注册号码日 330279
|
2017.03.23 | Văn phòng Luật sư Ân Nam | |||
| 10 |
7
|
掛號的
注册号码日 330278
|
2017.03.23 | Văn phòng Luật sư Ân Nam |