2015.12.30 | 提交申请 |
2016.01.28 | 221 - 接受有效申请的决定 |
2016.03.25 | 公告A |
2017.06.16 | 4118 建议通知内容 |
2017.09.01 | 4118 建议通知内容 |
2017.11.20 | 4118 建议通知内容 |
2018.03.12 | 4118 建议通知内容 |
2018.06.07 | 4100 SĐ4 更改申请的请求(申请人的名称和地址) |
2018.09.25 | 4192 回应修改 - 转让 - 反对的通知 |
2019.02.28 | 251- 专利授权通知 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
32
|
掛號的 | 1995.11.14 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
2 |
32
|
掛號的 | 1995.11.14 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
3 |
32
|
掛號的 | 1995.11.14 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
4 |
32
|
掛號的 | 1995.11.14 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
5 |
32
|
掛號的 | 1995.11.14 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
6 |
32
|
掛號的 | 2016.01.29 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
7 |
32
|
掛號的 | 2016.01.29 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
8 |
32
|
掛號的 | 2016.01.29 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
9 |
32
|
掛號的 | 2015.12.30 | Văn phòng luật sư Phạm và Liên danh | |||
10 |
32
|
掛號的 | 2015.12.30 | Văn phòng luật sư Phạm và Liên danh |